Python là ngôn ngữ lập trình không có yêu cầu đầu vào. Bất kỳ ai, thậm chí học sinh tiểu học cũng có thể bắt đầu học Python.
Bởi vì tính Dễ đọc và Đơn giản của nó.
Đây cũng là hai lý do lớn nhất dẫn tới sự phổ biến của ngôn ngữ lập trình Python.
Sự phổ biến của Python theo chỉ số PYPL Index
Tham khảo: Báo cáo tình trạng Python
Và theo như Tâm pháp Python (The Zen of Python) đã nói:
- Đẹp thì tốt hơn xấu.
- Rõ ràng là tốt hơn so với ngầm định.
Đây là lý do tại sao nên nhớ một số đoạn code Python phổ biến đã được nhiều lập trình viên Python nhất trí để giúp cải thiện thiết kế code Python của bạn.
Những thứ này cũng sẽ giúp bạn tránh rắc rối khi lướt Stack Overflow mỗi khi bạn cần sửa lỗi.
20 đoạn code Python bạn nên học thuộc lòng
Các đoạn code Python này cũng giúp ích nhiều trong quá trình học Python của bạn:
#1. Đảo ngược chuỗi trong Python
Đoạn mã sau đảo ngược một chuỗi bằng cách sử dụng thao tác cắt (slicing) trong Python.
#2: Viết Hoa ký tự đầu tiên của mỗi từ
Đoạn code sau có thể được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành trường chuỗi mới được viết HOA ký tự đầu tiên của mỗi từ.
Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng phương thức title()
của String class.
#3. Tìm các phần tử duy nhất trong một chuỗi
Đoạn code sau có thể được sử dụng để tìm tất cả các phần tử duy nhất trong một chuỗi.
Chúng ta sử dụng tính chất của kiểu dữ liệu set: Tất cả các phần tử trong set là duy nhất.
#4. In một Chuỗi hoặc một List n lần
Bạn có thể sử dụng phép nhân (*) với chuỗi hoặc List. Điều này cho phép chúng ta nhân chúng bao nhiêu lần tùy thích.
Một trường hợp sử dụng thú vị của điều này có thể là để xác định một list với các giá trị không đổi – hãy thử xem:
5. List comprehension
List comprehension cung cấp cho chúng ta một cách đơn giản, thanh lịch để tạo list dựa trên các list khác.
Đoạn code sau tạo một list mới bằng cách nhân từng phần tử của list cũ với 2.
#6. Hoán đổi giá trị giữa hai biến trong Python
Python làm cho việc hoán đổi giá trị giữa 2 biến khá đơn giản mà không cần sử dụng một biến trung gian khác.
#7. Tách một chuỗi thành một list
Chúng ta có thể tách một chuỗi thành một list chứa các chuỗi con bằng phương thức .split().
Bạn cũng có thể truyền một đối số (dấu phân cách) để hướng dẫn tách chuỗi theo chỉ định của bạn.
#8. Kết hợp một danh sách các chuỗi thành một chuỗi
Ngược lại ở ví dụ trên, chúng ta có danh sách các chuỗi. Bây giờ ghép chúng lại thành một chuỗi duy nhất.
Chúng ta sẽ sử dụng phương thức join()
.
Trong trường hợp này, chúng ta truyền đối số (dấu phân tách) để hướng dẫn ghép chuỗi. (Mình sẽ sử dụng dấu phảy ,
)
#9. Kiểm tra một chuỗi có phải chuỗi đối xứng
Vì chúng ta đã biết cách đảo ngược chuỗi nên việc kiểm tra một chuỗi có phải chuỗi đối xứng hay không sẽ rất đơn giản.
#10. Tình số lần xuất hiện của các phần tử trong một List
Có nhiều cách để làm điều này, nhưng mình thích sử dụng Counter
của Python.
Bộ đếm Python theo dõi tần suất của từng phần tử trong container.
Counter() trả về một dictionary với các phần tử là key và số lần xuất hiện là value.
Chúng tôi cũng sử dụng hàm most_common() để lấy phần tử most_frequent (xuất hiện nhiều nhất) trong List.
#11. Tìm xem hai chuỗi có đảo chữ không
Một ứng dụng thú vị của Counter
là tìm chuỗi đảo chữ.
Đảo chữ là một từ hoặc cụm từ được hình thành bằng cách sắp xếp lại các chữ cái của một từ hoặc cụm từ khác nhau.
Nếu các đối tượng Counter của hai chuỗi bằng nhau, thì chúng là đảo chữ cái.
#12. Sử dụng Khối try-except-else
Xử lý lỗi trong Python có thể được thực hiện dễ dàng bằng cách sử dụng khối try / except.
Thêm một câu lệnh else vào khối này rất hữu ích. Nó sẽ chạy khi không có ngoại lệ xảy ra trong khối try.
Nếu bạn cần chạy một cái gì đó không phân biệt ngoại lệ, hãy sử dụng finaly
.
#13. Sử dụng liệt kê (Enumerate) để nhận các cặp index / value
Kịch bản sau đây sử dụng phép liệt kê (enumerate) để lặp qua các giá trị trong list cùng với các chỉ mục (index) của chúng.
#14: Kiểm tra mức sử dụng bộ nhớ của một đối tượng
Đoạn code sau đây có thể được sử dụng để kiểm tra mức sử dụng bộ nhớ của một đối tượng.
#15. Hợp nhất hai Dictionaries
Trong khi ở Python 2, chúng ta đã sử dụng phương thức update()
để hợp nhất hai Dictionaries.
Nhưng Python 3.5 làm cho quá trình này đơn giản hơn nhiều.
Trong đoạn code được đưa ra dưới đây, hai Dictionaries được hợp nhất.
Lưu ý: Các value của Dictionaries thứ hai sẽ được sử dụng nếu key bị trùng với key trong Dictionaries thứ nhất.
Nếu bạn muốn giữ các giá trị của chúng, bạn có thể làm như sau:
#16. Tính thời gian thực hiện để thực thi một đoạn code trong Python
Đoạn code sau sử dụng thư viện time
để dễ dàng giúp chúng ta tính thời gian thực để thực thi một đoạn code trong Python.
#17. Trải phẳng list trong list
Đôi khi bạn không chắc chắn về mức độ lồng trong list của mình và bạn chỉ muốn trải phẳng tất cả các phần tử trong đó thành một list duy nhất.
Đây là cách bạn có thể thực hiện:
Bạn có thể tham khảo deepflatten trong module iteration-utilities tại đây.
Nhớ trước khi sử dụng thì cài đặt module iteration-utilities đã nhé.
#18. Lấy mẫu từ một List
Đoạn mã sau tạo ra n số mẫu ngẫu nhiên từ một list nhất định bằng thư viện random.
Bạn cũng có thể sử dụng thư viện secrets để tạo các mẫu ngẫu nhiên để mã hóa.
Đoạn code sau sẽ chỉ hoạt động trên Python 3.
#19. Chuyển đổi một số thành danh sách các chữ số trong Python
Đoạn code sau sẽ chuyển đổi một số nguyên thành một danh sách các chữ số.
#20. Kiểm tra tính duy nhất
Hàm trong ví dụ sau sẽ kiểm tra xem tất cả các phần tử trong list có phải là duy nhất hay không.
Ở đây chúng ta sẽ tận dụng tính chất của set.